Thu nhập
VND:
USD:
Tỉ giá:
1 USD = VND
Bảo hiểm
Đóng bảo hiểm:trên lương chính thức
khác
VND
Lương tối thiểu:
VND
Xã hội:
%
Y tế:
%
Thất nghiệp:
%
Giảm trừ gia cảnh
Cá nhân:
VND
Phụ thuộc:
VND
Số người phụ thuộc:
GROSS : 0 (VND) ≈ 0 (USD)
NET : 0 (VND) ≈ 0 (USD)
NET : 0 (VND) ≈ 0 (USD)
Diễn giải chi tiết (VND)
Lương GROSS | 0 |
Bảo hiểm xã hội (8%) | 0 |
Bảo hiểm y tế (1.5%) | 0 |
Bảo hiểm thất nghiệp (1% - lương tối thiểu vùng) | 0 |
Thu nhập trước thuế | 0 |
Giảm trừ gia cảnh bản thân | 0 |
Giảm trừ gia cảnh người phụ thuộc | |
Thu nhập chịu thuế | 0 |
Thuế thu nhập cá nhân(*) | 0 |
Lương NET (Thu nhập trước thuế - Thuế thu nhập cá nhân) |
0 |
(*)
Chi tiết thuế thu nhập cá nhân (VND)
Mức chịu thuế | Thuế suất | Tiền nộp |
Đến 5 triệu VND | 5% | 0 |
Trên 5 triệu VND đến 10 triệu VND | 10% | 0 |
Trên 10 triệu VND đến 18 triệu VND | 15% | 0 |
Trên 18 triệu VND đến 32 triệu VND | 20% | 0 |
Trên 32 triệu VND đến 52 triệu VND | 25% | 0 |
Trên 52 triệu VND đến 80 triệu VND | 30% | 0 |
Trên 80 triệu VND | 35% | 0 |
Người sử dụng lao động trả (VND)
Lương GROSS | 0 |
Bảo hiểm xã hội (17.5%) | 0 |
Bảo hiểm y tế (3%) | 0 |
Bảo hiểm thất nghiệp (1% - lương tối thiểu vùng) | 0 |
Tổng cộng | 0 |